--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disability insurance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disability insurance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disability insurance
+ Noun
Bảo hiểm xã hội cho người tần tật
Lượt xem: 804
Từ vừa tra
+
disability insurance
:
Bảo hiểm xã hội cho người tần tật
+
dame sybil thorndike
:
diễn viên nữ người Anh (1882-1976)
+
ba cọc ba đồng ba dò
:
A fixed and modest income
+
edward lee thorndike
:
nhà tâm lý học giáo dục người Hoa Kỳ (1874-1949)
+
counterdemonstration
:
cuộc biểu tình chống lại cuộc biểu tình khácsupporters of the president organized a counterdemonstration in his supportnhững người ủng hộ thủ tướng đã tổ chức một cuộc biểu tình chống đối dưới sự bảo trợ của ông